Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
copt


danh từ

thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập

Related search result for "copt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.