Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corkage


/'kɔ:kidʤ/

danh từ

sự đóng nút chai

sự mở nút chai

tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)


Related search result for "corkage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.