cow
/kau/
danh từ
bò cái
to milk the cow vắt bò sữa
milking cow bò sữa
a cow eith (in) calf bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
!cows and kisses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
!till the cow comes home
mãi mãi, lâu dài, vô tận
I'll be with you till the cow comes home tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
a cowed look vẻ mặt sợ hãi
|
|