Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crew



/kru:/

danh từ

toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay

ban nhóm, đội (công tác...)

bọn, tụi, đám, bè lũ

thời quá khứ của crow


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.