Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutter



/'kʌtə/

danh từ

người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm

thuyền một cột buồm

xuồng ca nô (của một tàu chiến

    revenue cutter tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cutter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.