Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depot


/'depou/

danh từ

kho chứa, kho hàng

(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)

(quân sự) trạm tuyển và luyện quân

(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn

(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.