Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devout


/di'vaut/

tính từ

thành kính, mộ đạo, sùng đạo

chân thành, nhiệt tình, sốt sắng

    a devout thank lời cám ơn chân thành

    a devout wish lời chúc chân thành

    a devout supporter người ủng hộ nhiệt tình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.