Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digit


/'didʤit/

danh từ

ngón chân, ngón tay

ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)

(thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)

con số (A-rập)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.