Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinner



/'dinə/

danh từ

bữa cơm (trưa, chiều)

    to be at dinner đang ăn cơm

    to go out to dinner đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu

tiệc, tiệc chiêu đãi

    to give a dinner thết tiệc


Related search result for "dinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.