Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dodger


/'dɔdʤə/

danh từ

người chạy lắt léo; người né tránh; người lách

người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác

(thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dodger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.