Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fairy



/'feəri/

tính từ

(thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên

tưởng tượng, hư cấu

xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên

danh từ

tiên, nàng tiên

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.