Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faucal


/'fɔ:kəl/

tính từ

(ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu

danh từ

(ngôn ngữ học) âm yết hầu


Related search result for "faucal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.