Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fecal


/'fi:kæl/ (fecal)

/'fi:kæl/

tính từ

(thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng

(thuộc) phân


Related search result for "fecal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.