Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fife


/faif/

danh từ

ống sáo, ống địch, ống tiêu

(như) fifer

động từ

thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu


Related search result for "fife"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.