Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
filial


/'filjəl/

tính từ

(thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con

    filial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ

    filial duty nhiệm vụ làm con


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.