Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forage


/'fɔridʤ/

danh từ

thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ

    green forage cỏ tươi

sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)

sự lục lọi; sự tìm tòi

sự tàn phá; cuộc đánh phá

ngoại động từ

cho (ngựa...) ăn cỏ

lấy cỏ ở (nơi nào)

lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)

tàn phá, cướp phá, đánh phá

nội động từ

đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)

lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to forage for something lục lọi tìm cái gì

đánh phá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.