forge
/fɔ:dʤ/
danh từ
lò rèn; xưởng rèn
lò luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
rèn (dao, móng ngựa...)
giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature giả mạo chữ ký
nội động từ
làm nghề rèn, rèn
giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
nội động từ
tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
to forge ahead dẫn đầu, tiến lên phía trước
|
|