Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frail



/freil/

tính từ

dễ vỡ; mỏng mảnh

yếu đuối, ẻo lả

nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ

tạm bợ, mỏng manh

    a frail life cuộc sống tạm bợ

    frail happiness hạnh phúc mỏng manh

không trinh tiết

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

danh từ

làn (đựng nho...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.