Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
friend



/frend/

danh từ

người bạn

người quen sơ, ông bạn

người ủng hộ, người giúp đỡ

cái giúp ích

    self-reliance is one's best friend dựa vào sức mình là điều tốt nhất

(số nhiều) bà con thân thuộc

(Friend) tín đồ Quây-cơ

!to be friends with

!to keep friends with

thân với

!to make friend in need is a friend indeed

bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn

ngoại động từ

(thơ ca) giúp đỡ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "friend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.