Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frock


/frɔk/

danh từ

áo thầy tu, áo cà sa

    to wear the frock đi tu

áo săngdday (của thuỷ thủ)

váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)

áo dài (đàn bà)

áo choàng (của lính)


Related search result for "frock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.