Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaga


/'gægɑ:/

tính từ (từ lóng)

già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm

    to go gaga hoá lẩm cẩm

ngốc, đần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.