Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garden



/'gɑ:dn/

danh từ

vườn

    a vegetable garden vườn rau

(số nhiều) công viên, vườn

    zoological gardens vườn bách thú

vùng màu mỡ xanh tốt

    to lead somebody up the garden [path] lừa phỉnh ai, đánh lừa ai

nội động từ

làm vườn


Related search result for "garden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.