Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnu



/nu:/

danh từ

(động vật học) linh dương đầu bò


Related search result for "gnu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.