Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grog


/grɔg/

danh từ

Grôc (rượu nặng pha nước)

nội động từ

uống grôc

ngoại động từ

pha grôc

tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)


Related search result for "grog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.