Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grog


/grɔg/

danh từ

Grôc (rượu nặng pha nước)

nội động từ

uống grôc

ngoại động từ

pha grôc

tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu)


Related search result for "grog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.