Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handed


tính từ

có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)

thuận tay (dùng trong tính từ ghép)

bằng tay (dùng trong tính từ ghép)

Related search result for "handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.