Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heated


/'hi:tid/

tính từ

được đốt nóng, được đun nóng

giận dữ, nóng nảy

    to get heated nổi nóng

sôi nổi

    a heated discussion cuộc thảo luận sôi nổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.