Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hod


/hɔd/

danh từ

vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than


Related search result for "hod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.