Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holey


/'houli/

tính từ

có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng


Related search result for "holey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.