Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horary


/'hɔ:rəri/

tính từ

(thuộc) giờ

hàng giờ, xảy ra mỗi giờ

lâu một giờ, kéo dài một giờ


Related search result for "horary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.