Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunter



/'hʌntə/

danh từ

người đi săn

người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)

ngựa săn

đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hunter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.