Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ilk


/ilk/

tính từ

(Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ

!of that ilk

(Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)

    Gutherie of that ilk chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri

(thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc


Related search result for "ilk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.