Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inmost


/'inəmoust/ (inmost)

/'inmoust/

tính từ

ở tận trong cùng

ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

danh từ

nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng


Related search result for "inmost"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.