jacket
/'dʤækit/
danh từ
áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)
(kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)
bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
potatoes boiled in their jackets khoai tây luộc để cả vỏ
!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
nện cho ai một trận
ngoại động từ
mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
bọc, bao
(từ lóng) sửa cho một trận
|
|