Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keeper


/'ki:pə/

danh từ

người giữ, người gác

người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)

người trông nom người điên

người quản lý, người chủ (quán...)

người coi khu rừng cấm săn bắn

nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)

(kỹ thuật) đai ốc hãm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "keeper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.