Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kip


/kip/

danh từ

da súc vật non (cừu, bê...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)

(từ lóng) nhà trọ

chỗ ở

giường

nội động từ

ngủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kip"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.