|  knee 
  
 
 /ni:/
 
 
  danh từ 
 
  đầu gối 
 
  up to one's knee  đến tận đầu gối 
 
  chỗ đầu gối quần 
 
  the trousers bulge at the knees  quần phồng ra ở chỗ đầu gối 
 
  (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay 
 
  chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc 
 !to bend the knee to somebody
 
 
  quỳ gối trước ai 
 !to bow the knee before somebody
 
 
  chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào 
 !to bring someone to his knees
 
 
  bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng 
 !to get ogg one's knees
 
 
  đứng dậy (sau khi quỳ) 
 !to give (offer) a knee to somebody
 
 
  giúp đỡ ai, phụ tá ai 
 
  (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu 
 !to go on one's knees
 
 
  quỳ gối 
 !to go on one's knees to somebody
 
 
  quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai 
 !on one's knees
 
 
  quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình 
 !on hands and knees
 
 
  bỏ 
 !it is on the knees of the gods
 
 
  còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn 
 
  ngoại động từ 
 
  hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối 
 
  làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ 
 
  (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối 
 
 
 |  |