Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laager


/'lɑ:gə/

danh từ

trại phòng ngự (có xe vây quanh)

(quân sự) bâi để xe bọc sắt

nội động từ

lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)

ngoại động từ

bố trí (xe...) thành trại phòng ngự

đưa vào trại phòng ngự


Related search result for "laager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.