Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lemma


/'lemə/

danh từ, số nhiều lemmas

/'leməz/, lemmata

/'lemətə/

(toán học) bổ đề

cước chú (cho tranh ảnh)


Related search result for "lemma"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.