Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lime



/laim/

danh từ

(thực vật học) chanh lá cam

(thực vật học) (như) linden

nhựa bẫy chim

vôi

ngoại động từ

bẫy chim bằng nhựa

bón vôi, rắc vôi

nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lime"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.