Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loll


/lɔl/

ngoại động từ

( out) thè lưỡi

( on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào

nội động từ

thè ra (lưỡi)

ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải


Related search result for "loll"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.