Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loon



/lu:n/

danh từ

(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng

danh từ

(động vật học) chim lặn gavia


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.