mud ![](images/dict/m/mud.gif)
/mʌd/
danh từ
bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to fling mud at somebody ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
!to stick in the mud
bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
ngoại động từ
vấy bùn, trát bùn lên
làm đục, khuấy đục
nội động từ
chui xuống bùn
|
|