Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muscle



/'mʌsl/

danh từ

bắp thịt, cơ

(nghĩa bóng) sức lực

    a man of muscle một người có sức lực, một người vạm vỡ

!not to move a muscle

không động đậy

nội động từ

to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muscle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.