native
/'neitiv/
tính từ
(thuộc) nơi sinh
native country; native place nơi sinh, quê hương
tự nhiên, bẩm sinh
native ability tài năng bẩm sinh, thiên tư
(thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân
native customs những phong tục của dân địa phương
tự nhiên (kim loại, khoáng chất)
native gold vàng tự nhiên
danh từ
người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân
a native of Hanoi người quê ở Hà nội
loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản
sò nuôi (ở bờ biển Anh)
|
|