Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
norm


/nɔ:m/

danh từ

quy tắc tiêu chuẩn

chỉ tiêu (trong sản xuất)


Related search result for "norm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.