Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nymph



/nimf/

danh từ

(thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)

(thơ ca) người con gái đẹp

(động vật học) con nhộng


Related search result for "nymph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.