Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oaf


/ouf/

danh từ, số nhiều oaf, oaves

đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo

đứa bé ngu ngốc

người đần độn hậu đậu

(từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.