Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oat



/out/

danh từ

(thực vật học) yến mạch

(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch

!to sow one's wild oats

chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)

!to feel one's oat

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo

phởn, tớn lên


Related search result for "oat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.