Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oner


/'wʌnə/

danh từ

(từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách

    a oner at something người cừ về một cái gì

cú đấm mạnh

(thông tục) cú đánh được tính một điểm

(từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá


Related search result for "oner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.