Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oration


/ɔ:'reiʃn/

danh từ

bài diễn văn, bài diễn thuyết

    funeral oration bài điếu văn

(ngôn ngữ học) lời nói; lời văn


Related search result for "oration"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.